--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai môn
+
Indian taro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai môn"
Những từ có chứa
"khoai môn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 835
Từ vừa tra
+
khoai môn
:
Indian taro
+
spratter
:
người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm